Từ Điển Thống Kê
Số người bị thương do cháy nổ
Tiếng Anh: Number of cases injured by fires or explodes
Số người bị tổn thương bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể do các vụ cháy nổ gây ra trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Number of cases injured by fires or explodes
Số người bị tổn thương bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể do các vụ cháy nổ gây ra trong kỳ quan sát.