Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số phạm nhân 

Tiếng Anh: Number of offenders

Số người đã bị Tòa án tuyên là có tội, phải chịu hình phạt trong các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật trong kỳ quan sát.