Từ Điển Thống Kê
Số phạm nhân
Tiếng Anh: Number of offenders
Số người đã bị Tòa án tuyên là có tội, phải chịu hình phạt trong các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Number of offenders
Số người đã bị Tòa án tuyên là có tội, phải chịu hình phạt trong các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật trong kỳ quan sát.