Từ Điển Thống Kê
Số phạm nhân đang chịu hình phạt bình quân một vạn dân
Tiếng Anh: Number of offenders in punishment per 10.000 people
Số phạm nhân đang chịu hình phạt hình sự tính bình quân một vạn dân tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Số phạm nhân |
= |
Số phạm nhân đang chịu hình phạt hình sự tại thời điểm quan sát |
x 10.000 |
Dân số cùng thời điểm |