Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số phòng học phổ thông 

Tiếng Anh: Number of classrooms of general education 

Số địa điểm cụ thể, cấu trúc thành phòng học của các cơ sở giáo dục phổ thông tại thời điểm quan sát; không bao gồm số phòng học nhờ địa điểm của các cơ sở không thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân.