Từ Điển Thống Kê
Số sáng chế đưa vào áp dụng
Tiếng Anh: Number of applied inventions
Số sáng chế đã hoàn thành được đưa vào áp dụng trong kỳ quan sát; bất kể sáng chế đó hoàn thành từ khi nào.
Tiếng Anh: Number of applied inventions
Số sáng chế đã hoàn thành được đưa vào áp dụng trong kỳ quan sát; bất kể sáng chế đó hoàn thành từ khi nào.