Từ Điển Thống Kê
Số thuê bao điện thoại
Tiếng Anh: Number of telephone subscribers
Tổng số thuê bao điện thoại tại thời diểm quan sát, bao gồm: Số thuê bao điện thoại cố định và số thuê bao điện thoại di động.
Tiếng Anh: Number of telephone subscribers
Tổng số thuê bao điện thoại tại thời diểm quan sát, bao gồm: Số thuê bao điện thoại cố định và số thuê bao điện thoại di động.