Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số tổ chức tôn giáo

Tiếng Anh: Number of religious organizations 

Số tổ chức tập hợp những người cùng tin theo một hệ thống giáo lý, giáo luật, lễ nghi được Nhà nước công nhận tại thời điểm quan sát.