Từ Điển Thống Kê
Số trẻ em đi mẫu giáo
Tiếng Anh: Number of children attending kindergartens
Số trẻ em đang được các trường mẫu giáo, lớp mẫu giáo độc lập, lớp mẫu giáo ở trường mầm non và lớp mẫu giáo ở nhà trẻ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục tại thời điểm quan sát.