Từ Điển Thống Kê
Số trường hợp hòa giải ở cơ sở thành
Tiếng Anh: Number of successful grassroots reconciliation cases
Số trường hợp các cá nhân, gia đình, nhóm gia đình, tổ chức có mâu thuẫn, tranh chấp, vi phạm pháp luật sau khi hòa giải viên tiến hành hòa giải đã đạt được thỏa thuận trong kỳ quan sát.