Từ Điển Thống Kê
Số trường hợp khai báo, giao nộp vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
Tiếng Anh: Number of cases of declaration and handing of weapons, explosives and supporting tools
Số lượt tổ chức, cá nhân không thuộc đối tượng được trang bị, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ khai báo, giao nộp vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ cho cơ quan Quân sự, cơ quan Công an, chính quyền địa phương trong kỳ quan sát.