Từ Điển Thống Kê
Số vụ cháy nổ
Tiếng Anh: Number of fires or explosion
Số trường hợp cháy, nổ xảy ra không kiểm soát được; gây thiệt hại về người, tài sản và ảnh hưởng đến môi trường trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Number of fires or explosion
Số trường hợp cháy, nổ xảy ra không kiểm soát được; gây thiệt hại về người, tài sản và ảnh hưởng đến môi trường trong kỳ quan sát.