Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số vụ xâm phạm an toàn thông tin được phát hiện  

Tiếng Anh: Number of detected cases of information security violation  

Số vụ việc truy cập, sử dụng, tiết lộ, làm gián đoạn, sửa đổi trái phép, hoặc làm sai lệch chức năng, phá hoại thông tin và hệ thống thông tin được phát hiện trong kỳ quan sát.