Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Tham nhũng

Tiếng Anh: Corruption  

Hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn hưởng lợi ích vật chất trái pháp luật; gây thiệt hại tài sản của Nhà nước, tập thể, cá nhân; xâm phạm hoạt động đúng đắn của các cơ quan, tổ chức.