Từ Điển Thống Kê
Thặng dư sản xuất thuần
Tiếng Anh: Net production surplus
Phần còn lại của thặng dư sản xuất của đơn vị sản xuất sau khi khấu trừ khấu hao tài sản cố định dùng vào sản xuất trong kỳ.
Công thức tính:
Thặng dư sản xuất thuần | = | Thặng dư sản xuất | – | Khấu hao TSCĐ |