Từ Điển Thống Kê
Thị trường giao dịch chứng khoán
Tiếng Anh: Stock market
Địa điểm hoặc hình thức trao đổi thông tin để tập hợp lệnh mua, bán và giao dịch chứng khoán, bao gồm: Thị trường chứng khoán sơ cấp và thị trường chứng khoán thứ cấp.