Từ Điển Thống Kê
Thiết bị số
Tiếng Anh: Digital device
Thiết bị điện tử, máy tính, viễn thông, thu phát vô tuyến điện và thiết bị tích hợp khác được sử dụng để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.
Tiếng Anh: Digital device
Thiết bị điện tử, máy tính, viễn thông, thu phát vô tuyến điện và thiết bị tích hợp khác được sử dụng để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.