Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Thông tin thống kê ban đầu

Tiếng Anh: Initial statistical infomation

Thông tin thống kê mới ghi chép, thu thập; chưa được xử lý, tổng hợp.

Ví dụ, thông tin ghi trên phiếu điều tra thống kê, tờ khai hải quan, tờ khai, đăng ký doanh nghiệp, tờ khai đăng ký thuế, tờ khai đăng ký hộ khẩu, hộ tịch và các chứng từ ghi chép ban đầu khác.