Từ Điển Thống Kê
Tổng cung tiền
Tiếng Anh: Total money supply
Lượng tiền tệ được Hệ thống ngân hàng cung ứng cho nền kinh tế tại thời điểm quan sát, bao gồm các khái niệm:
M0; M1; M2; M3 và L.
Tiếng Anh: Total money supply
Lượng tiền tệ được Hệ thống ngân hàng cung ứng cho nền kinh tế tại thời điểm quan sát, bao gồm các khái niệm:
M0; M1; M2; M3 và L.