Từ Điển Thống Kê
Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu
Tiếng Anh: Total value of exported goods and servives
(còn gọi là Tổng kim ngạch hàng háa, dịch vụ xuất khẩu)
Tổng số tiền nhận được tương ứng với lượng hàng hóa, dịch vụ đã xuất khẩu trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tổng mức hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu | = | Giá trị hàng hóa xuất khẩu trong kỳ | + | Giá trị dịch vụ xuất khẩu trong kỳ |