Từ Điển Thống Kê
Tổng mức dự trữ quốc gia
Tiếng Anh: Total national reserve
Tổng giá trị vật tư, thiết bị, hàng hóa thiết yếu trong dự trữ quốc gia tại một thời điểm hay trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Total national reserve
Tổng giá trị vật tư, thiết bị, hàng hóa thiết yếu trong dự trữ quốc gia tại một thời điểm hay trong kỳ quan sát.