Từ Điển Thống Kê
Tổng số chi cho giáo dục và đào tạo của các hộ gia đình
Tiếng Anh: Total expenditure on education and training activities of households
Số chi cho giáo dục và đào tạo của các hộ gia đình trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Total expenditure on education and training activities of households
Số chi cho giáo dục và đào tạo của các hộ gia đình trong kỳ quan sát.