Từ Điển Thống Kê
Tổng số chi cho văn hóa, thông tin và thể dục thể thao của các hộ gia đình
Tiếng Anh: Total expenditure on culture, information, sport and physical activities of households
Số chi cho văn hóa, thông tin và thể dục thể thao của các hộ gia đình trong kỳ quan sát.