Từ Điển Thống Kê
Tổng số chi cho y tế của các hộ gia đình
Tiếng Anh: Total expenditure on healthcare activities of households
Số chi cho phòng bệnh, khám bệnh, chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe các thành viên trong gia đình của các hộ trong kỳ quan sát.