Từ Điển Thống Kê
Transport activity
Transport activity – Hoạt động vận tải
Hoạt động vận chuyển hành khách và hàng hóa phục vụ sản xuất và đời sống xã hội, bao gồm:
(1) Vận chuyển hành khách, hàng hóa;
(2) Hoạt động kho bãi và hoạt động hỗ trợ vận tải hành khách, hàng hóa.