Từ Điển Thống Kê
Trị giá vốn hàng bán ra
Tiếng Anh: Cost of sold goods
Số tiền bên bán đã chi ra hoặc sẽ chi ra mua hàng hóa để bán và đã bán được số hàng hóa đó.
Tiếng Anh: Cost of sold goods
Số tiền bên bán đã chi ra hoặc sẽ chi ra mua hàng hóa để bán và đã bán được số hàng hóa đó.