Từ Điển Thống Kê
Triển khai thực nghiệm
Tiếng Anh: Experimental development
Hoạt động ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để tạo ra sản phẩm công nghệ mới ở dạng mẫu.
Tiếng Anh: Experimental development
Hoạt động ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để tạo ra sản phẩm công nghệ mới ở dạng mẫu.