Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ chi cho hoạt động bảo vệ môi trường của quốc gia so với tổng sản phẩm trong nước
Tiếng Anh: Ratio of national expenditure on environmental protection to GDP
Tỷ lệ giữa tổng số chi cho hoạt động bảo vệ môi trường của quốc gia so với tổng sản phẩm trong nước trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ chi cho hoạt động bảo vệ môi trường so với GDP | = | Tổng số chi cho hoạt động bảo vệ môi trường trong kỳ
|
GDP cùng kỳ |