Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ chi cho sự nghiệp y tế của quốc gia so với tổng sản phẩm trong nước
Tiếng Anh: Ratio of national expenditure on healthcare to GDP
Tỷ lệ giữa tổng số chi cho sự nghiệp y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng của quốc gia so với tổng sản phẩm trong nước trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ chi cho sự nghiệp y tế so với GDP |
= | Tổng số chi cho sự nghiệp y tế trong kỳ
|
GDP cùng kỳ |