Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ dân số có thẻ bảo hiểm y tế
Tiếng Anh: Percentage of population with health insurance
Tỷ lệ giữa số dân có thẻ bảo hiểm y tế so với tổng số dân tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ dân số có thẻ bảo hiểm y tế |
= | Số dân có thẻ bảo hiểm y tế tại thời điểm quan sát |
Dân số cùng thời điểm |