Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ diện tích rừng đặc dụng được bảo tồn
Tiếng Anh: Rate of maintained special-use forest area
Tỷ lệ giữa diện tích rừng đặc dụng được bảo tồn so với tổng số diện tích rừng đặc dụng tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ rừng đặc dụng được bảo tồn | = | Diện tích rừng đặc dụng được bảo tồn tại thời điểm quan sát
|
Tổng diện tích rừng đặc dụng cùng thời điểm |