Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ đô thị xử lý nước thải, chất thải rắn đạt tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Tiếng Anh: Percentage of urban areas with water waste and hard waste treatment in accordance with technical standards
Tỷ lệ giữa số đô thị có công trình xử lý nước thải, chất thải rắn đạt tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật so với tổng số đô thị tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ đô thị xử lý nước thải, chất thải rắn |
= |
Số đô thị có công trình xử lý nước thải, chất thải rắn đạt tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật tại thời điểm quan sát |
Tổng số đô thị cùng thời điểm |