Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ hộ dân cư có nhà ở
Tiếng Anh: Percentage of homeowners households
Tỷ lệ giữa số hộ dân cư có nhà ở so với tổng số hộ dân cư tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ hộ dân cư có nhà ở | = | Tổng số hộ dân cư có nhà ở tại thời điểm quan sát
|
Tổng số hộ dân cư cùng thời điểm |