Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ hòa giải ở cơ sở thành
Tiếng Anh: Percentage of successful grassroots reconciliation cases
Tỷ lệ giữa số trường hợp hòa giải ở cơ sở đạt được thỏa thuận so với tổng số trường hợp tiến hành hòa giải trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ hòa giải ở cơ sở thành | = | Số trường hợp hòa giải ở cơ sở đạt được thỏa thuận trong kỳ
|
Tổng số trường hợp hòa giải cùng kỳ |