Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ lạm phát
Tiếng Anh: Inflation rate
Tỷ lệ phần trăm thay đổi liên tục của mặt bằng giá chung theo thời gian; thường được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng hoặc Chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước.
Tiếng Anh: Inflation rate
Tỷ lệ phần trăm thay đổi liên tục của mặt bằng giá chung theo thời gian; thường được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng hoặc Chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước.