Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ nghèo lương thực thực phẩm
Tiếng Anh: Food poverty rate
Tỷ lệ giữa số hộ có mức thu nhập hoặc chi tiêu dùng thấp hơn chuẩn nghèo lương thực thực phẩm so với tổng số hộ trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ nghèo lương thực, thực phẩm |
= |
Số hộ nghèo lương thực thực phẩm trong kỳ |
Tổng số hộ cùng kỳ |