Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ rác thải sinh hoạt của dân cư được thu gom, xử lý tập trung
Tiếng Anh: percentage of household wastes are collected and treatment centralizedly
Tỷ lệ giữa khối lượng rác thải sinh hoạt của dân cư được thu gom, xử lý tập trung so với tổng lượng rác thải sinh hoạt của dân cư trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ rác thải sinh hoạt của dân cư được thu gom, xử lý tập trung |
= | Khối lượng rác thải sinh hoạt của dân cư được thu gom, xử lý tập trung trong kỳ |
Tổng lượng rác thải sinh hoạt của dân cư cùng kỳ |