Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ trẻ em thừa cân, béo phì
Tiếng Anh: Percentage of overweight, obese children
Tỷ lệ giữa số trẻ em dư thừa hoặc bị rối loạn dinh dưỡng, tích mỡ quá mức ở một số bộ phận hay toàn bộ cơ thể so với tổng số trẻ em tại thời điểm quan sát.
Tỷ lệ trẻ em thừa cân, béo phì |
= |
Số trẻ em thừa cân, béo phì tại thời điểm quan sát |
Tổng số trẻ em cùng thời điểm |