Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ trẻ sơ sinh bị khuyết tật bẩm sinh
Tiếng Anh: Percentage of infants with birth defects
Tỷ lệ giữa số trẻ sinh ra sống khi sinh ra đã bị khuyết tật so với tổng số trẻ sinh ra sống trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ trẻ sơ sinh bị khuyết tật bẩm sinh | = | Số trẻ sinh ra sống khi sinh ra đã bị khuyết tật trong kỳ |
Tổng số trẻ sinh ra sống cùng kỳ |