Từ Điển Thống Kê
Vốn cố định
Tiếng Anh: Fixed capital
Bộ phận vốn sản xuất kinh doanh biểu hiện bằng tài sản cố định hữu hình; tài sản cố định thuê tài chính; tài sản cố định vô hình và tài sản cố định khác.
Tiếng Anh: Fixed capital
Bộ phận vốn sản xuất kinh doanh biểu hiện bằng tài sản cố định hữu hình; tài sản cố định thuê tài chính; tài sản cố định vô hình và tài sản cố định khác.