Từ Điển Thống Kê
Vốn đầu tư ngoài Nhà nước
Tiếng Anh: Non-state investment capital
Số vốn đầu tư của các tổ chức, doanh nghiệp ngoài Nhà nước và các cá nhân, hộ gia đình trong kỳ quan sát.
Tiếng Anh: Non-state investment capital
Số vốn đầu tư của các tổ chức, doanh nghiệp ngoài Nhà nước và các cá nhân, hộ gia đình trong kỳ quan sát.