Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Vốn lưu động 

Tiếng Anh: Working capital 

Bộ phận vốn sản xuất kinh doanh tham gia luân chuyển trong quá trình sản xuất của đơn vị thể chế, bao gồm giá trị tài sản lưu động và vốn bằng tiền.