Từ Điển Thống Kê
Xúc tiến du lịch
Tiếng Anh: Tourism promotion
Hoạt động tuyên truyền, quảng bả, vận động nhằm tìm kiếm, thúc đẩy cơ hội phát triển du lịch.
Tiếng Anh: Tourism promotion
Hoạt động tuyên truyền, quảng bả, vận động nhằm tìm kiếm, thúc đẩy cơ hội phát triển du lịch.