Từ dữ liệu đến hành động: Nghiên cứu mới xác thực về công cụ đo lường giáo dục trẻ em

Giáo dục mầm non (ECE) chất lượng cao có thể giúp cải thiện kết quả phát triển trẻ thơ (ECD) và cung cấp cho trẻ nền tảng vững chắc cho việc học sau này. Tuy nhiên, trong nhiều bối cảnh, có rất ít thông tin về chất lượng dịch vụ ECE để hướng dẫn các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan khác. Xem xét khoảng trống này trong các công cụ và nguồn lực để đo lường chất lượng trong các bối cảnh ECE, Ngân hàng Thế giới đã phát hành công cụ quan sát lớp học Teach ECE vào năm 2021 cùng với một bộ tài nguyên đầy đủ để hỗ trợ việc triển khai công cụ này.

Bất kỳ công cụ đo lường chất lượng ECE nào cũng chỉ hữu ích khi nó có thể tạo ra thông tin đáng tin cậy và hướng dẫn việc sử dụng hợp lệ các kết quả. Đảm bảo rằng một công cụ đo lường được kiểm tra nghiêm ngặt về độ tin cậy và tính hợp lệ có nghĩa là kết quả của nó có thể được tin cậy, điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về hệ thống giáo dục.

Một nghiên cứu mới được công bố đã sử dụng một mẫu lớn dữ liệu Teach ECE từ năm quốc gia: thu nhập thấp, trung bình và cao để khám phá các đặc tính kỹ thuật của Teach ECE.

Teach ECE đo lường những gì?

Công cụ quan sát lớp học Teach ECE được phát triển để đo lường các đặc điểm chất lượng quy trình trong các bối cảnh ECE. Chất lượng quy trình đề cập đến mức độ tương tác giữa giáo viên và học sinh, các hoạt động giảng dạy và kinh nghiệm trong lớp học hỗ trợ việc học tập và hạnh phúc của trẻ em. Theo nghĩa này, Teach ECE tạo ra thông tin cấp hệ thống về các hoạt động giảng dạy chất lượng có thể giúp hướng dẫn các chính sách, chương trình và khoản đầu tư để cải thiện các hệ thống ECE. Bạn có thể đọc thêm về đánh giá Teach ECE trong blog này.

Dựa trên đánh giá sâu rộng về tài liệu chất lượng ECE, Teach ECE khái niệm hóa và đo lường chất lượng thực hành giảng dạy (hay nói cách khác là chất lượng quy trình) thành ba lĩnh vực riêng biệt:

  • Văn hóa lớp học: Cách giáo viên ECE tạo ra môi trường học tập hỗ trợ với kỳ vọng hành vi tích cực cho trẻ em.
  • Học tập có hướng dẫn: Giáo viên ECE hỗ trợ việc học của trẻ em trong lớp học như thế nào thông qua việc hướng dẫn các hoạt động học tập rõ ràng và hiệu quả, khuyến khích trẻ suy nghĩ và bao gồm phản hồi cũng như hướng dẫn có hỗ trợ.
  • Kỹ năng xã hội và cảm xúc: Cách giáo viên ECE thúc đẩy sự phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc, chẳng hạn như tính tự chủ, tính kiên trì và tính hợp tác.

Kết quả nghiên cứu là gì?

Nghiên cứu đã sử dụng tổng cộng 1.885 quan sát lớp học Teach ECE từ năm quốc gia để khám phá các đặc tính kỹ thuật của công cụ Teach ECE. Sử dụng các kỹ thuật thống kê tiên tiến, bài báo đã kiểm tra xem dữ liệu từ những quan sát này có tái tạo được các chiều của chất lượng ECE như mong muốn hay không.

Kết quả trên năm quốc gia cho thấy công cụ Teach ECE đúng với thiết kế ban đầu của nó. Mặc dù có liên quan chặt chẽ, văn hóa lớp học, học tập có hướng dẫn và kỹ năng xã hội-cảm xúc thực sự là ba chiều riêng biệt của chất lượng quy trình. Do đó, khả năng của Teach ECE trong việc tạo ra điểm số thông báo về các chiều chất lượng riêng biệt này làm tăng cơ hội công cụ này có thể đáp ứng nhu cầu thông tin của các nhà hoạch định chính sách và giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt để tác động đến chính sách và thực tiễn.

Ngoài việc điều tra cấu trúc của Teach ECE, nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng điểm số Teach ECE có độ tin cậy cao. Về mặt thực tế, điểm số có độ tin cậy cao có nghĩa là ít lỗi hơn trong quá trình đo lường, dẫn đến thông tin chính xác hơn về chất lượng thực hành giảng dạy.

Những hạn chế của Teach ECE là gì?

Nghiên cứu phát hiện ra rằng điểm số Teach ECE đủ tin cậy và có nhiều công dụng hợp lệ, bao gồm giám sát cấp hệ thống, đánh giá tác động và nghiên cứu. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng điểm số Teach ECE riêng lẻ không nên được sử dụng cho các quyết định có rủi ro cao về từng giáo viên hoặc lớp học ECE.

Nhìn chung, điểm số Teach ECE có thể tạo ra thông tin tổng hợp về các hoạt động giảng dạy. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều công việc phân tích và bằng chứng trước khi sử dụng Teach ECE để đánh giá hoạt động của từng giáo viên ECE. Phát hiện này tương tự như các đánh giá về các công cụ quan sát lớp học khác, kết luận rằng cần phải quan sát nhiều lần cùng một giáo viên vào những ngày khác nhau, cùng với các nguồn bằng chứng khác về hoạt động giảng dạy, lựa chọn và nhu cầu của họ để đưa ra các quyết định có rủi ro cao về các cá nhân.

Một hạn chế khác của điểm số Teach ECE là khả năng so sánh điểm số giữa các bối cảnh không được hỗ trợ đầy đủ. Mặc dù nghiên cứu mô tả một số điểm khác biệt về điểm số Teach ECE trung bình giữa các quốc gia, nhưng cần phải có thêm công việc phân tích để xác định xem một số quốc gia hoặc bối cảnh có điểm số cao hơn hay thấp hơn một cách có hệ thống về các hoạt động giảng dạy chất lượng so với các quốc gia khác.

Điều này có ý nghĩa gì đối với những người dùng Teach ECE?

Trên năm quốc gia khác nhau, công cụ Teach ECE hoạt động tốt theo góc độ trắc nghiệm tâm lý. Người dùng tiềm năng có thể tin tưởng rằng, mặc dù được chuẩn hóa, Teach ECE và kết quả của công cụ này có liên quan trong bối cảnh toàn cầu. Độ tin cậy của điểm số Teach ECE cao và điểm số có giá trị để sử dụng trong giám sát cấp hệ thống, đánh giá tác động và nghiên cứu. Với việc Teach ECE chứng minh hiệu suất mạnh mẽ trên nhiều quốc gia khác nhau, các cơ quan giáo dục trên toàn thế giới hiện có thể dựa vào một công cụ đo lường và các nguồn lực bổ sung để giám sát và đánh giá các hoạt động trong lớp học ECE, cung cấp thông tin hữu ích để đưa ra quyết định xung quanh các nỗ lực cải thiện chất lượng ECE.

Phạm Hạnh (dịch)

Nguồn: https://blogs.worldbank.org/en/education/A-validation-study-of-an-early-childhood-education-measurement-tool