Hội nghị lần thứ 58 của Viện Thống kê quốc tế
TT
|
Tên nước
|
Số lượng báo cáo
|
Tỷ lệ %
|
TT
|
Tên nước
|
Số lượng báo cáo
|
Tỷ lệ %
|
|
1
|
Mỹ
|
172
|
13.3
|
11
|
Brazin
|
37
|
2.9
|
|
2
|
Anh
|
102
|
7.9
|
12
|
Úc
|
33
|
2.6
|
|
3
|
Pháp
|
70
|
5.4
|
13
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
33
|
2.6
|
|
4
|
Đức
|
66
|
5.1
|
14
|
Ireland
|
31
|
2.4
|
|
5
|
Ý
|
63
|
4.9
|
15
|
Hà Lan
|
25
|
1.9
|
|
6
|
Nhật bản
|
63
|
4.9
|
16
|
Đài Loan (TQ)
|
23
|
1.8
|
|
7
|
Canada
|
43
|
3.3
|
17
|
Áo
|
22
|
1.7
|
|
8
|
Trung quốc
|
42
|
3.3
|
18
|
Thụy Sỹ
|
21
|
1.6
|
|
9
|
Nam Phi
|
42
|
3.3
|
19
|
Đan Mạch
|
18
|
1.4
|
|
10
|
Tây Ban Nha
|
39
|
3.0
|
20
|
Hàn Quốc
|
18
|
1.4
|
|
Tổng số
|
1291
|
100.0
|
TT
|
Tên châu lục
|
Số lượng báo cáo
|
Tỷ lệ %
|
1
|
Châu Âu
|
623
|
48.3
|
2
|
Châu Á
|
223
|
17.3
|
3
|
Bắc Mỹ
|
217
|
16.8
|
4
|
Châu Phi
|
114
|
8.8
|
5
|
Nam Mỹ
|
71
|
5.5
|
6
|
Châu Đại Dương
|
43
|
3.3
|
Tổng số
|
1291
|
100.0
|